🌟 짖는 개는 물지 않는다

Tục ngữ

1. 겉으로 떠들어 대는 사람은 도리어 실속이 없다.

1. (CHÓ SỦA LÀ CHÓ KHÔNG CẮN) THÙNG RỖNG KÊU TO: Những người ồn ào bên ngoài nhưng thực chất bên trong lại chẳng có gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짖는 개는 물지 않는다는 말이 있듯이 조용히 실력을 연마하는 것이 더 실속 있는 것이다.
    As the saying goes that barking dogs don't bite, quietly honing their skills is more substantial.
  • Google translate 나는 앞에 나서기만 했지 실력이 없는 사람을 보며 짖는 개는 물지 않는다는 말을 실감했다.
    I only stepped forward, but i realized that a barking dog would not bite someone who was not good.

짖는 개는 물지 않는다: Barking dogs never bite; Great barkers are no biters,吠える犬は噛まない,Chien qui aboie ne mord pas,perro que ladra no muerde,الكلب النباح لا يَعضّ أبدا,(шууд орч.) хуцдаг нохой хаздаггүй; дуутай тэнгэр хургүй,(chó sủa là chó không cắn) thùng rỗng kêu to,(ป.ต.)หมาที่เห่าไม่กัด ; ดีแต่พูด, เก่งแต่ปาก, คนที่พูดจาโวยวายแต่ไม่มีอะไรแอบแฝง,anjing menggonggong katilah berlalu,(досл.) Лающая собака не кусает,吠犬不咬人;油嘴滑舌,

💕Start 짖는개는물지않는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105)